securityRules namespace

Chữ ký:

export declare namespace securityRules 

Nhập bí danh

Nhập bí danh Mô tả
Quy tắc Nhập bí danh cho Ruleset.
RulesetMetadata Nhập bí danh cho RulesetMetadata.
RulesetMetadataList Nhập đại diện cho RulesetMetadataList.
RulesFile (Tệp quy tắc) Nhập bí danh cho RulesFile.
SecurityRules Nhập bí danh cho SecurityRules.

SecurityRules.Ruleset

Nhập bí danh cho Ruleset.

Chữ ký:

type Ruleset = TRuleset;

SecurityRules.RulesetMetadata

Nhập bí danh cho RulesetMetadata.

Chữ ký:

type RulesetMetadata = TRulesetMetadata;

SecurityRules.RulesetMetadataList

Nhập đại diện cho RulesetMetadataList.

Chữ ký:

type RulesetMetadataList = TRulesetMetadataList;

SecurityRules.RulesFile

Nhập bí danh cho RulesFile.

Chữ ký:

type RulesFile = TRulesFile;

SecurityRules.SecurityRules

Nhập bí danh cho SecurityRules.

Chữ ký:

type SecurityRules = TSecurityRules;