Chữ ký:
export declare namespace machineLearning
Nhập bí danh
Nhập bí danh | Mô tả |
---|---|
GcsTfliteModelOptions | Nhập bí danh cho GcsTfliteModelOptions. |
ListModelsOptions | Nhập bí danh cho ListModelsOptions. |
ListModelsResult | Nhập bí danh cho ListModelsResult. |
Học máy | Nhập bí danh cho Machine Learning. |
Mô hình | Nhập bí danh cho Mô hình. |
ModelOptions (Tuỳ chọn mô hình) | Nhập bí danh cho ModelOptions. |
ModelOptionsBase | Nhập bí danh cho ModelOptionsBase. |
TFLiteModel | Nhập bí danh cho TFLiteModel. |
máy học.GcsTfliteModelOptions
Nhập bí danh cho GcsTfliteModelOptions.
Chữ ký:
type GcsTfliteModelOptions = TGcsTfliteModelOptions;
máy học.ListModelsOptions
Nhập bí danh cho ListModelsOptions.
Chữ ký:
type ListModelsOptions = TListModelsOptions;
máy học.ListModelsResult
Nhập bí danh cho ListModelsResult.
Chữ ký:
type ListModelsResult = TListModelsResult;
máy học.Machine Learning
Nhập bí danh cho Machine Learning.
Chữ ký:
type MachineLearning = TMachineLearning;
máy học.Mô hình
Nhập bí danh cho Mô hình.
Chữ ký:
type Model = TModel;
máy học.ModelOptions
Nhập bí danh cho ModelOptions.
Chữ ký:
type ModelOptions = TModelOptions;
máy học.ModelOptionsBase
Nhập bí danh cho ModelOptionsBase.
Chữ ký:
type ModelOptionsBase = TModelOptionsBase;
máy học.TFLiteModel
Nhập bí danh cho TFLiteModel.
Chữ ký:
type TFLiteModel = TTFLiteModel;