auth namespace

Chữ ký:

export declare namespace auth 

Nhập bí danh

Nhập bí danh Mô tả
ActionCodeSettings Nhập bí danh cho ActionCodeSettings.
Xác thực Nhập bí danh cho Xác thực.
AuthFactorType Nhập bí danh cho AuthFactorType.
AuthProviderConfig Nhập bí danh cho AuthProviderConfig.
AuthProviderConfigFilter Nhập bí danh cho AuthProviderConfigFilter.
BaseAuth Nhập bí danh cho BaseAuth.
CreateMultiFactorInfoRequest Nhập bí danh cho CreateMultiFactorInfoRequest.
CreatePhoneMultiFactorInfoRequest Nhập bí danh cho CreatePhoneMultiFactorInfoRequest.
CreateRequest Nhập bí danh cho CreateRequest.
CreateTenantRequest Nhập email đại diện cho CreateTenantRequest.
Mã thông báo mã đã giải mã Nhập bí danh vào DecodedIdToken.
DeleteUsersResult Nhập bí danh cho DeleteUsersResult.
EmailIdentifier Nhập bí danh cho EmailIdentifier.
EmailSignInProviderConfig Nhập bí danh cho EmailSignInProviderConfig.
GetUsersResult Nhập bí danh cho GetUsersResult.
Hàm HashAlgorithmType Nhập bí danh cho HashAlgorithmType.
ListProviderConfigOutcome Nhập bí danh cho ListProviderConfigOutcome.
ListTenantsResult Nhập bí danh cho ListTenantsResult.
ListUsersResult Nhập bí danh cho ListUsersResult.
MultiFactorConfig Nhập bí danh cho MultiFactorConfig.
MultiFactorConfigState (Trạng thái đa yếu tố) Nhập bí danh cho MultiFactorConfigState.
MultiFactorCreateSettings (Chế độ cài đặt đa yếu tố) Nhập bí danh cho MultiFactorCreateSettings.
Thông tin đa yếu tố Nhập bí danh cho MultiFactorInfo.
Chế độ cài đặt đa yếu tố Nhập bí danh cho MultiFactorSettings (đa yếu tố).
MultiFactorUpdateSettings (Cài đặt đa yếu tố) Nhập bí danh cho MultiFactorUpdateSettings).
OIDCAuthProviderConfig Nhập bí danh cho OIDCAuthProviderConfig.
OIDCUpdateAuthProviderRequest Nhập bí danh cho OIDCUpdateAuthProviderRequest.
PhoneIdentifier Nhập bí danh cho PhoneIdentifier.
PhoneMultiFactorInfo Nhập bí danh cho PhoneMultiFactorInfo.
ProviderIdentifier Nhập bí danh cho ProviderIdentifier.
SAMLAuthProviderConfig Nhập bí danh là SAMLAuthProviderConfig.
SAMLUpdateAuthProviderRequest Nhập bí danh là SAMLUpdateAuthProviderRequest.
SessionCookieOptions Nhập bí danh vào SessionCookieOptions.
Người thuê nhà Nhập bí danh cho Tenant.
TenantAwareAuth Nhập bí danh cho TenantAwareAuth.
TenantManager Nhập email đại diện cho TenantManager.
UidIdentifier Nhập bí danh cho UidIdentifier.
UpdateAuthProviderRequest Nhập bí danh cho UpdateAuthProviderRequest.
UpdateMultiFactorInfoRequest Nhập bí danh cho UpdateMultiFactorInfoRequest.
UpdatePhoneMultiFactorInfoRequest Nhập bí danh cho UpdatePhoneMultiFactorInfoRequest.
UpdateRequest (Yêu cầu cập nhật) Nhập bí danh cho UpdateRequest.
UpdateTenantRequest Nhập bí danh cho UpdateTenantRequest.
Giá trị nhận dạng người dùng Nhập bí danh cho UserIdentifier.
UserImportOptions Nhập bí danh vào UserImportOptions.
UserImportRecord Nhập bí danh vào UserImportRecord.
UserImportResult Nhập bí danh cho UserImportResult.
Thông tin người dùng Nhập email đại diện cho UserInfo.
Siêu dữ liệu người dùng Nhập bí danh cho UserMetadata.
UserMetadataRequest Nhập bí danh cho UserMetadataRequest.
UserProviderRequest Nhập bí danh cho UserProviderRequest.
Bản ghi người dùng Nhập bí danh cho UserRecord.

auth.ActionCodeSettings

Nhập bí danh cho ActionCodeSettings.

Chữ ký:

type ActionCodeSettings = TActionCodeSettings;

auth.Auth

Nhập bí danh cho Xác thực.

Chữ ký:

type Auth = TAuth;

auth.AuthFactorType

Nhập bí danh cho AuthFactorType.

Chữ ký:

type AuthFactorType = TAuthFactorType;

auth.AuthProviderConfig đến

Nhập bí danh cho AuthProviderConfig.

Chữ ký:

type AuthProviderConfig = TAuthProviderConfig;

auth.AuthProviderConfigFilter

Nhập bí danh cho AuthProviderConfigFilter.

Chữ ký:

type AuthProviderConfigFilter = TAuthProviderConfigFilter;

auth.BaseAuth

Nhập bí danh cho BaseAuth.

Chữ ký:

type BaseAuth = TBaseAuth;

auth.CreateMultiFactorInfoRequest

Nhập bí danh cho CreateMultiFactorInfoRequest.

Chữ ký:

type CreateMultiFactorInfoRequest = TCreateMultiFactorInfoRequest;

auth.CreatePhoneMultiFactorInfoRequest

Nhập bí danh cho CreatePhoneMultiFactorInfoRequest.

Chữ ký:

type CreatePhoneMultiFactorInfoRequest = TCreatePhoneMultiFactorInfoRequest;

auth.CreateRequest

Nhập bí danh cho CreateRequest.

Chữ ký:

type CreateRequest = TCreateRequest;

auth.CreateTenantRequest

Nhập bí danh cho CreateTenantRequest.

Chữ ký:

type CreateTenantRequest = TCreateTenantRequest;

auth.DecodedIdToken

Nhập bí danh cho DecodedIdToken.

Chữ ký:

type DecodedIdToken = TDecodedIdToken;

auth.DeleteUsersResult

Nhập bí danh cho DeleteUsersResult.

Chữ ký:

type DeleteUsersResult = TDeleteUsersResult;

auth.EmailIdentifier

Nhập bí danh cho EmailIdentifier.

Chữ ký:

type EmailIdentifier = TEmailIdentifier;

auth.EmailSignInProviderConfig

Nhập bí danh cho EmailSignInProviderConfig.

Chữ ký:

type EmailSignInProviderConfig = TEmailSignInProviderConfig;

auth.GetUsersResult

Nhập bí danh cho GetUsersResult.

Chữ ký:

type GetUsersResult = TGetUsersResult;

auth.HashAlgorithmType

Nhập bí danh cho HashAlgorithmType.

Chữ ký:

type HashAlgorithmType = THashAlgorithmType;

auth.ListProviderConfigConfig đến

Nhập bí danh cho ListProviderConfigOutcome.

Chữ ký:

type ListProviderConfigResults = TListProviderConfigResults;

auth.ListTenantsResult

Nhập bí danh cho ListTenantsResult.

Chữ ký:

type ListTenantsResult = TListTenantsResult;

auth.ListUsersResult

Nhập bí danh cho ListUsersResult.

Chữ ký:

type ListUsersResult = TListUsersResult;

auth.MultiFactorConfig đến

Nhập bí danh cho MultiFactorConfig.

Chữ ký:

type MultiFactorConfig = TMultiFactorConfig;

auth.MultiFactorConfigState (trạng thái xác thực)

Nhập bí danh cho MultiFactorConfigState.

Chữ ký:

type MultiFactorConfigState = TMultiFactorConfigState;

auth.MultiFactorCreateSettings cài đặt

Nhập bí danh cho MultiFactorCreateSettings.

Chữ ký:

type MultiFactorCreateSettings = TMultiFactorCreateSettings;

auth.MultiFactorInfo

Nhập bí danh cho MultiFactorInfo.

Chữ ký:

type MultiFactorInfo = TMultiFactorInfo;

Cài đặt auth.MultiFactor

Nhập bí danh cho MultiFactorSettings (đa yếu tố).

Chữ ký:

type MultiFactorSettings = TMultiFactorSettings;

auth.MultiFactorUpdateSettings

Nhập bí danh cho MultiFactorUpdateSettings).

Chữ ký:

type MultiFactorUpdateSettings = TMultiFactorUpdateSettings;

auth.OIDCAuthProviderConfig

Nhập bí danh cho OIDCAuthProviderConfig.

Chữ ký:

type OIDCAuthProviderConfig = TOIDCAuthProviderConfig;

auth.OIDCUpdateAuthProviderRequest

Nhập bí danh cho OIDCUpdateAuthProviderRequest.

Chữ ký:

type OIDCUpdateAuthProviderRequest = TOIDCUpdateAuthProviderRequest;

auth.PhoneIdentifier

Nhập bí danh cho PhoneIdentifier.

Chữ ký:

type PhoneIdentifier = TPhoneIdentifier;

auth.PhoneMultiFactorInfo

Nhập bí danh cho PhoneMultiFactorInfo.

Chữ ký:

type PhoneMultiFactorInfo = TPhoneMultiFactorInfo;

auth.ProviderIdentifier

Nhập bí danh cho ProviderIdentifier.

Chữ ký:

type ProviderIdentifier = TProviderIdentifier;

auth.SAMLAuthProviderConfig

Nhập bí danh là SAMLAuthProviderConfig.

Chữ ký:

type SAMLAuthProviderConfig = TSAMLAuthProviderConfig;

auth.SAMLUpdateAuthProviderRequest

Nhập bí danh là SAMLUpdateAuthProviderRequest.

Chữ ký:

type SAMLUpdateAuthProviderRequest = TSAMLUpdateAuthProviderRequest;

auth.SessionCookieOptions

Nhập bí danh vào SessionCookieOptions.

Chữ ký:

type SessionCookieOptions = TSessionCookieOptions;

auth.Tenant

Nhập bí danh cho Tenant.

Chữ ký:

type Tenant = TTenant;

auth.TenantAwareAuth

Nhập bí danh cho TenantAwareAuth.

Chữ ký:

type TenantAwareAuth = TTenantAwareAuth;

auth.TenantManager

Nhập email đại diện cho TenantManager.

Chữ ký:

type TenantManager = TTenantManager;

auth.UidIdentifier

Nhập bí danh cho UidIdentifier.

Chữ ký:

type UidIdentifier = TUidIdentifier;

auth.UpdateAuthProviderRequest

Nhập bí danh cho UpdateAuthProviderRequest.

Chữ ký:

type UpdateAuthProviderRequest = TUpdateAuthProviderRequest;

auth.UpdateMultiFactorInfoRequest

Nhập bí danh cho UpdateMultiFactorInfoRequest.

Chữ ký:

type UpdateMultiFactorInfoRequest = TUpdateMultiFactorInfoRequest;

auth.UpdatePhoneMultiFactorInfoRequest

Nhập bí danh cho UpdatePhoneMultiFactorInfoRequest.

Chữ ký:

type UpdatePhoneMultiFactorInfoRequest = TUpdatePhoneMultiFactorInfoRequest;

auth.UpdateRequest

Nhập bí danh cho UpdateRequest.

Chữ ký:

type UpdateRequest = TUpdateRequest;

auth.UpdateTenantRequest

Nhập bí danh cho UpdateTenantRequest.

Chữ ký:

type UpdateTenantRequest = TUpdateTenantRequest;

auth.UserIdentifier

Nhập bí danh cho UserIdentifier.

Chữ ký:

type UserIdentifier = TUserIdentifier;

Tùy chọn nhập auth.UserImport

Nhập bí danh cho UserImportOptions.

Chữ ký:

type UserImportOptions = TUserImportOptions;

auth.UserImportRecord

Nhập bí danh vào UserImportRecord.

Chữ ký:

type UserImportRecord = TUserImportRecord;

auth.UserImportResult

Nhập bí danh cho UserImportResult.

Chữ ký:

type UserImportResult = TUserImportResult;

Thông tin người dùng xác thực

Nhập email đại diện cho UserInfo.

Chữ ký:

type UserInfo = TUserInfo;

auth.UserSiêu dữ liệu

Nhập bí danh cho UserMetadata.

Chữ ký:

type UserMetadata = TUserMetadata;

auth.UserMetadataRequest

Nhập bí danh cho UserMetadataRequest.

Chữ ký:

type UserMetadataRequest = TUserMetadataRequest;

auth.UserProviderRequest

Nhập bí danh cho UserProviderRequest.

Chữ ký:

type UserProviderRequest = TUserProviderRequest;

auth.UserRecord

Nhập bí danh cho UserRecord.

Chữ ký:

type UserRecord = TUserRecord;