Chỉ mục
DayOfWeek
Đại diện cho một ngày trong tuần.
Enum | |
---|---|
DAY_OF_WEEK_UNSPECIFIED |
Chưa xác định ngày trong tuần. |
MONDAY |
Thứ Hai |
TUESDAY |
Thứ Ba |
WEDNESDAY |
Thứ Tư |
THURSDAY |
Thursday (thứ Năm) |
FRIDAY |
Thứ Sáu |
SATURDAY |
Saturday (thứ Bảy) |
SUNDAY |
Chủ Nhật |
LatLng
Một đối tượng đại diện cho cặp vĩ độ/kinh độ. Thuộc tính này được biểu thị dưới dạng một cặp đôi đại diện cho độ vĩ độ và kinh độ. Trừ phi có quy định khác, đối tượng này phải tuân thủ tiêu chuẩn WGS84. Giá trị phải nằm trong phạm vi đã chuẩn hoá.
Trường | |
---|---|
latitude |
Vĩ độ tính theo độ. Giá trị phải nằm trong phạm vi [-90.0, +90.0]. |
longitude |
Kinh độ tính theo độ. Giá trị phải nằm trong phạm vi [-180.0, +180.0]. |